Có 1 kết quả:

法商 fǎ shāng ㄈㄚˇ ㄕㄤ

1/1

fǎ shāng ㄈㄚˇ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

"legal quotient" (LQ), a measure of one's awareness and knowledge of the law and one's standard of honorable conduct

Bình luận 0